Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
giâm
giam
giam cầm
giam cấm
giam cứu
giam hãm
giam lỏng
giầm
giảm
giảm đẳng
giảm nhẹ
giảm sút
giảm thọ
giảm thuế
giảm tội
giẫm
giẫm đạp
giẫm vỏ chuối
giấm
giám binh
giấm bỗng
giấm cái
giám định
giám đốc
giấm ghém
giấm giúi
giám hiệu
giám hộ
giám khảo
giấm mật
giâm
đg. 1 Cắm hay vùi xuống đất ẩm một đoạn cành, thân hay rễ, để gây nên một cây mới. Giâm cành. Giâm hom sắn. 2 Cấy tạm mạ đã đến tuổi cấy, khi có điều kiện sẽ nhổ đi cấy lại lần thứ hai. Cấy giâm.