Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cadencer
cadenette
cadet
cadette
cadetter
cadi
cadmiage
cadmie
cadmier
cadmium
cadogan
cadrage
cadran
cadrat
cadratin
cadrature
cadre
cadre
cadrer
cadreur
caduc
caducée
caducité
caduque
cadurcien
cafard
cafardage
cafarder
cafardeux
café
cadencer
ngoại động từ
điều chỉnh theo nhịp, làm theo nhịp
Cadencer son pas
:
điều chỉnh bước đi theo nhịp
làm cho có nhịp điệu (lời nói, câu thơ...)