Bàn phím:
Từ điển:
 
misgiven /mis'giv/

ngoại động từ misgave /mis'geiv/, misgiven /mis'givn/

  • gây lo âu, gây phiền muộn
  • gây nghi ngại; gây nghi ngờ
    • one's mind misgives one: lòng đầy nghi ngại
    • my heart misgives me that...: lòng tôi nghi ngại rằng...