Bàn phím:
Từ điển:
 
area /'eəriə/

danh từ

  • diện tích, bề mặt
    • area under crop: diện tích trồng trọt
    • area of bearing: (kỹ thuật) mặt tì, mặt đỡ
  • vùng, khu vực
    • residenial area: khu vực nhà ở
  • khoảng đất trống
  • sân trước nhà ở (có hàng rào cách vỉa hè đường)
  • phạm vi, tầm
    • wide area of knowledge: tầm hiểu biết rộng
  • rađiô vùng
area
  • (Tech) khu vực, bãi, chỗ; phạm vi; diện tích; mặt, diện
area
  • diện tích
  • effective a. diện tích hữu hiệu
  • intrinsic a.(hình học) diện tích trong
  • lateral a. diện tích xung quanh
  • phase a. diện tích pha
  • sectional a. diện tích của thiết diện ngang
  • sector a. diện tích quạt, diện tích sectơ
  • surface a. diện tích mặt
  • tail a. đuôi phân phối, xác suất các độ lệch lớn