Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
giải trí
giải trừ
giải vây
giải vi
giãi bày
giãi dề
giãi giề
giãi tỏ
giại
giâm
giam
giam cầm
giam cấm
giam cứu
giam hãm
giam lỏng
giầm
giảm
giảm đẳng
giảm nhẹ
giảm sút
giảm thọ
giảm thuế
giảm tội
giẫm
giẫm đạp
giẫm vỏ chuối
giấm
giám binh
giấm bỗng
giải trí
đgt (H. giải: cởi ra; trí: trí óc) Làm cho trí óc được nghỉ ngơi, thoải mái, sau khi làm việc nhiều: Đã làm việc cả buổi, cần phải giải trí.