Bàn phím:
Từ điển:
 
are /ɑ:/

danh từ

  • A (đơn vị diện tích ruộng đất, bằng 100m2)

ngôi 3 số nhiều thời hiện tại của be

are
  • cung
  • a. of cyloid cung xicloit
  • analytic a. cung giải tích
  • circular a. cung tròn
  • diurnal a. (thiên văn) nhật cung
  • forward a. cung thuận
  • free a. (giải tích) cung tự do
  • major a. cung lớn
  • minor a. cung nhỏ
  • pseudo-periodic a. cung giả tuần hoàn
  • regular a. cung chính quy
  • short a. of cirele cung ngắn (của đường tròn)
  • simple a. cung đơn