Bàn phím:
Từ điển:
 
mire /'maiə/

danh từ

  • bùn; vũng bùn
  • bãi lầy

Idioms

  1. to drag someone through the mire
    • bêu rếu ai, làm nhục ai
  2. to stick (find oneself) in the mire
    • lâm vào cảnh khó khăn, sa lầy

ngoại động từ

  • vấy bùn, nhận vào bùn
  • vấy bẩn, làm bẩn
  • đẩy vào hoàn cảnh khó khăn