Bàn phím:
Từ điển:
 
miracle /'mirəkl/

danh từ

  • phép mầu, phép thần diệu
  • điều thần diệu, điều huyền diệu
  • điều kỳ lạ, kỳ công
    • a miracle of ingenuity: một sự khéo léo kỳ lạ
    • a miracle of architecture: một kỳ công của nền kiến trúc
  • (sử học) kịch thần bí ((cũng) miracle play)

Idioms

  1. to a miracle
    • kỳ diệu