Bàn phím:
Từ điển:
 
ardent /'ɑ:dənt/

tính từ

  • cháy, nóng rực
    • ardent heat: nóng cháy, nóng rực
  • hăng hái, sôi nổi, mãnh liệt, nồng nhiệt, nồng nàn, nồng cháy
    • an ardent love for the country: lòng yêu nước mãnh liệt

Idioms

  1. ardent spirits
    • rượu mạnh