Bàn phím:
Từ điển:
 
minute /'minit/

danh từ

  • phút
    • to wait ten minutes: chờ mười phút
  • một lúc, một lát, một thời gian ngắn
    • wait a minute!: đợi một lát
  • (toán học) phút (1 thoành 0 của một độ)
  • (ngoại giao) giác the
  • (số nhiều) biên bản
    • the minutes of a meeting: biên bản của một cuộc họp

Idioms

  1. to the minute
    • đúng giờ
      • to leave at five o'clock to the minute: ra đi đúng lúc năm giờ
  2. the minute
    • ngay khi
      • I'll tell him the minute [that] he gets here: tôi sẽ bảo hắn ngay khi hắn đến đây

ngoại động từ

  • tính phút
  • thảo, viết; ghi chép
    • to minute something down: ghi chép việc gì
  • làm biên bản, ghi biên bản

tính từ

  • nhỏ, vụn vặt
    • minute details: chi tiết nhỏ
  • kỹ lưỡng, chi ly, cặn kẽ, tỉ mỉ
    • a minute investigation: một cuộc điều tra kỹ lưỡng
    • a minute decription: sự miêu tả cặn kẽ
minute
  • phút // nhỏ, không đáng kể