Bàn phím:
Từ điển:
 
minion /'minjən/

danh từ

  • khuốm khuỹ người được ưa chuộng
  • (mỉa mai) kẻ nô lệ, tôi đòi, kẻ bợ đỡ
  • (ngành in) chữ cỡ 7

Idioms

  1. minion of fortume
    • người có phúc
  2. minions of the law
    • cai ngục; cảnh sát
  3. minions of the moon
    • cướp đường