Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cacique
cacochyme
cacodylate
cacographe
cacographie
cacolet
cacologie
cacophonie
cacophonique
cacosmie
cactus
cadastral
cadastre
cadastrer
cadavéreux
cadavérique
cadavre
caddie
cade
cadeau
cadenas
cadenasser
cadence
cadencé
cadencer
cadenette
cadet
cadette
cadetter
cadi
cacique
danh từ giống đực
(ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) người đỗ đầu trường Đại học sư phạm (Pháp); người đỗ đầu
(sử học) tù trưởng (thổ dân Châu Mỹ)