Bàn phím:
Từ điển:
 
mineral /'minərəl/

tính từ

  • khoáng
    • mineral oil: dầu khoáng
  • (hoá học) vô cơ
    • mineral acid: axit vô cơ

danh từ

  • khoáng vật
  • (thông tục) quặng
  • (số nhiều) nước khoáng