Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
miner
mineral
mineral water
mineralisation
mineralise
mineralization
mineralize
mineralogical
mineralogist
mineralogy
minerva
minestrone
minesweeper
minever
mineworker
ming
mingle
mingy
mini
miniate
miniature
miniaturist
minibus
minicab
minicomputer
minification
minify
minikin
minim
minima
miner
danh từ
công nhân mỏ
lính đánh mìn, lính chôn địa lôi, lính thả thuỷ lôi