Bàn phím:
Từ điển:
 
cacheter

ngoại động từ

  • niêm phong, gắn xi; dán
    • Cire à cacheter: xi để gắn
    • Cacheter une lettre: dán thư
    • vin cacheté: rượu vang đóng chai gắn xi; rượu vang ngon