Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
giải nghĩa
giải ngũ
giải nguyên
giải nhiệt
giải oan
giải pháp
giải phẫu
giải phiền
giải phiền
giải phóng
giải quyết
giải sầu
giải tán
giải thể
giải thích
giải thoát
giải thưởng
giải tích
giải tỏa
giải toả
giải trí
giải trừ
giải vây
giải vi
giãi bày
giãi dề
giãi giề
giãi tỏ
giại
giâm
giải nghĩa
đg. Nói cho rõ nghĩa. Giải nghĩa một từ khó.