|
cachet
danh từ giống đực
- dấu niêm, con dấu, dấu, triện
- Apposer son cachet: áp dấu, đóng dấu
- Le cachet de la poste: dấu bưu điện
- (dược học) viên trứng nhện, viên (thuốc)
- tiền thù lao (cho nghệ sĩ)
- (nghĩa bóng) dấu ấn; nét độc đáo
- Porter le cachet du génie: mang dấu ấn của thiên tài
- courir le cachet: tìm chỗ dạy tư
- lettre de cachet: (sử học) chiếu tống giam
|