Bàn phím:
Từ điển:
 
cacher

ngoại động từ

  • che, giấu
    • Nuage qui cache le soleil: mây che mặt trời
    • Cacher la vérité: giấu sự thật
    • Cacher son âge: giấu tuổi
    • cacher son jeu: giấu mánh khoé