Bàn phím:
Từ điển:
 
cachemire

danh từ giống đực

  • casơmia (vải dệt bằng lông dê xứ Ca-sơ-mia)
    • Robe de cachemire: áo dài casơmia
  • (tiếng lóng, biệt ngữ) giẻ lau
    • Donner un coup de cachemire: lau, chùi