Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cachectique
cachemire
cacher
cachet
cachetage
cacheter
cachette
cachexie
cachot
cachotterie
cachottier
cachou
cachucha
cacique
cacochyme
cacodylate
cacographe
cacographie
cacolet
cacologie
cacophonie
cacophonique
cacosmie
cactus
cadastral
cadastre
cadastrer
cadavéreux
cadavérique
cadavre
cachectique
tính từ
(y học) suy mòn
danh từ
(y học) người bị suy mòn