Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
caché
cachectique
cachemire
cacher
cachet
cachetage
cacheter
cachette
cachexie
cachot
cachotterie
cachottier
cachou
cachucha
cacique
cacochyme
cacodylate
cacographe
cacographie
cacolet
cacologie
cacophonie
cacophonique
cacosmie
cactus
cadastral
cadastre
cadastrer
cadavéreux
cadavérique
caché
tính từ
giấu kín, kín, ẩn
c'est un trésor caché+ ấy là một người có tài ngầm
phản nghĩa
=Apparent, visible. Sensible