Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
mfm
mfn
mg
mhz
mi
mia
miaow
miasma
miasmal
miasmata
miasmatic
miaul
mibf
mica
micaceous
mice
micella
micellae
micelle
michaelmas
mick
mickey
mickle
micra
micro
microbe
microbial
microbian
microbic
microbicide
mfm
Một phương pháp ghi thông tin dạng số lên môi trường từ tính, như băng và đựa, bằng cách loại bỏ những khu vực dư thừa hoặc trống