Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
mew
mewl
mews
mexican
mezzanine
mezzo
mezzo-soprano
mezzotint
mf
mfm
mfn
mg
mhz
mi
mia
miaow
miasma
miasmal
miasmata
miasmatic
miaul
mibf
mica
micaceous
mice
micella
micellae
micelle
michaelmas
mick
mew
/mju:/
danh từ
(thơ ca) mòng biển ((cũng) sea mew)
chuồng (cho chim ưng đang thay lông)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi bí mật, hang ổ
ngoại động từ
nhốt (chim ưng) vào chuồng
(+ up) nhốt, giam
to mew someone up
:
giam ai lại
danh từ
meo meo (tiếng mèo kêu)