|
metric /'metrik/
tính từ
- (thuộc) mét
- the metric system: hệ thống mét
- (như) metrical
- (toán học) Mêtric
- metric geometry: hình học mêtric
metric
- mê tric
- m. of a space mêtric của một không gian
- areal m. mêtric diện tích
- equiareal m. mêtric siêu diện tích
- intrinsic m. (hình học) mêtric nội tại
- polar m. mêtric cực
- spherical m. (giải tích) mêtric cầu
- spherically symmetrical m. (hình học) mêtric đối xứng cầu
|