Bàn phím:
Từ điển:
 
method /'meθəd/

danh từ

  • phương pháp, cách thức
  • thứ tự; hệ thống
    • a man of method: một người làm việc có phương pháp; một người làm việc có ngăn nắp

Idioms

  1. there is method in his madness
    • (đùa cợt) cứ bán cái điên của nó đi mà ăn
method
  • phương pháp
  • m. of approximation phương pháp [gần đúng, xấp xỉ]
  • m. of average phương pháp bình quân
  • m. of balayage phương pháp quyét
  • m. of calculation phương pháp tính
  • m. of comparison phương pháp so sánh
  • m. of concomitant variation phương phép biến thiên đồng thời
  • m. of conjugate grradients phương pháp građien liên hợp
  • m. of difference phương pháp sai phân
  • m. of dimensions phương pháp thứ nguyên
  • m. of elimination phương pháp khử ẩn số
  • m. of equal coefficients phương pháp hệ số bằng nhau
  • m. of exhaustion phương pháp vét kiệt
  • m. of false position phương pháp đặt sai
  • m. of fictitious loads phương pháp tải lượng ảo
  • m. of finite difference phương pháp sai phân hữu hạn
  • m. of images (vật lí) phương pháp ảnh, phương pháp tạo ảnh
  • m. of induction phương pháp quy nạp
  • m. of iteration phương pháp lặp
  • m. of least squares (thống kê) phương pháp bình phương bé nhất
  • m. of moments phương pháp mômen
  • m. of moment distribution phương pháp phân phối mômen
  • m. of multipliers (giải tích) phương pháp nhân tử
  • m. of penultimate remainder phương pháp số dư giáp chót
  • m. of projection phương pháp chiếu
  • m. of quadrature phương pháp cầu phương
  • m. of residue phương pháp thặng dư
  • m. of section phương pháp tiết diện
  • m. of selected points phương pháp các điểm chọn
  • m. of solving equation phương pháp giải phương trình
  • m. of steepest descent phương pháp độ độc nhất
  • m. of successive approximations phương pháp xấp xỉ liên tiếp
  • m. of superposition phương pháp chồng chất
  • m. of trial phương pháp thử
  • m. of undetermined coefficients phương pháp hệ số bất định
  • adjoint m. (giải tích) phương pháp các phương trình liên hợp
  • alternating m. phương pháp thay phiên
  • alternating direction m. (giải tích) phương pháp hướng thay phiên
  • analytic m. phương pháp giải tích
  • axiomatic(al) m. phương pháp tiên đề
  • centroid m. phương pháp phỏng tâm
  • cyclic m. phương pháp tuần hoàn
  • deductive m. phương pháp suy diễn
  • delta m. (giải tích) phương pháp đenta
  • diagonal m. (logic học) phương pháp đường chéo
  • differential m. phương pháp vi phân
  • dilatation m. phương pháp giãn nở
  • dual simplex m. phương pháp đơn hình đối ngẫu
  • energy m. phương pháp năng lượng
  • finitary m. (logic học) phương pháp hữu hạn
  • fractional exponent m. phương pháp sai số mũ phân
  • genetic(al) m. (logic học) phương pháp di truyền
  • gradient m. phương pháp gradien
  • graphic(al) m. phương pháp đồ thị
  • hypothetico deductive m. (logic học) phương pháp suy diễn giả định
  • infinitesimal m. phương pháp vi phân
  • isocline m. phương pháp nghiêng đều
  • iteration m., iterative m. phương pháp lặp
  • least-squares m. (thống kê) phương pháp bình phương bé nhất
  • maximum likelihood m. phương pháp hợp lý nhất
  • Monte-Carlo m. phương pháp Mônte-caclô
  • moving-average m. phương pháp trung bình trượt
  • net m. phương pháp lưới
  • non-constructive m. (logic học) phương pháp không kiến thiết
  • numerical m. phương pháp tính bằng số, phương pháp số trị
  • operational m., operator m. phương pháp toán tử
  • over-relaxtion m. phương pháp giảm dư [trên quá hạn]
  • perturbation m. phương pháp nhiễu loạn
  • photo-elastic m. phương pháp quang đàn
  • postilational m. phương pháp [định đề, tiên đề]
  • projective m. phương pháp xạ ảnh
  • relaxation m. phương pháp giảm dư
  • representative m. of sampling phương pháp lấy mẫu đại diện
  • saddle-point m. (giải tích) phương pháp điểm yên ngựa
  • secant m. phươgn pháp cát tuyến
  • semantic m. phương pháp ngữ nghĩa
  • shock m. phương pháp kích động
  • stational phase m. phương pháp pha dừng
  • statistic m. phương pháp thống kê
  • straight line approximation phương pháp xấp xỉ tuyến tính
  • strain-energy m. phương pháp ứng suất năng lượng
  • successive over-relaxation m. phương pháp giảm dư quá hạn liên tiếp
  • sweeping-out m. (giải tích) phương pháp quét ra
  • symbolic(al) m. phương pháp ký hiệu
  • synthetic m. phương pháp tổng hợp
  • target m. phương pháp thử
  • trial- and-error m. phương pháp thử - và - sai
  • truncation m. phương pháp chặt cụt
  • up-and-down m. phương pháp "lên - xuống"
  • variational m. phương pháp biến phân
  • vectow m. phương pháp vectơ
  • wave perturbation m. phương pháp nhiễu loạn sóng