Bàn phím:
Từ điển:
 
cabriolet

danh từ giống đực

  • xe độc mã nhẹ
  • xe ô tô cabriôle (có mui tháo được)
  • ghế tựa có tay
  • mũ trật (mũ đàn bà đội trật ra phía sau đầu)