Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cabrer
cabri
cabriole
cabrioler
cabriolet
cabus
caca
cacaber
cacahouète
cacahuète
cacao
cacaoté
cacaotier
cacaotière
cacaoyer
cacaoyère
cacarder
cacatoès
cacatois
cachalot
cache
cache-cache
cache-col
cache-corset
cache-entrée
cache-misère
cache-nez
cache-pot
cache-poussière
cache-radiateur
cabrer
ngoại động từ
làm chồm lên
Cabrer un cheval
:
làm con ngựa chồm lên
(hàng không) làm ghềnh mũi lên
Cabrer un avion
:
ghềnh mũi máy bay lên
(nghĩa bóng) làm lồng lên, làm cho chống lại, xui chống lại