Bàn phím:
Từ điển:
 
cabrer

ngoại động từ

  • làm chồm lên
    • Cabrer un cheval: làm con ngựa chồm lên
  • (hàng không) làm ghềnh mũi lên
    • Cabrer un avion: ghềnh mũi máy bay lên
  • (nghĩa bóng) làm lồng lên, làm cho chống lại, xui chống lại