Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
caboteur
cabotin
cabotinage
cabotiner
caboulot
cabré
cabrer
cabri
cabriole
cabrioler
cabriolet
cabus
caca
cacaber
cacahouète
cacahuète
cacao
cacaoté
cacaotier
cacaotière
cacaoyer
cacaoyère
cacarder
cacatoès
cacatois
cachalot
cache
cache-cache
cache-col
cache-corset
caboteur
danh từ giống đực
(hàng hải) tàu buôn ven bờ
(từ cũ, nghĩa cũ) thủy thủ tàu ven bờ