Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
caboche
cabochon
cabosse
cabosser
cabot
cabotage
caboter
caboteur
cabotin
cabotinage
cabotiner
caboulot
cabré
cabrer
cabri
cabriole
cabrioler
cabriolet
cabus
caca
cacaber
cacahouète
cacahuète
cacao
cacaoté
cacaotier
cacaotière
cacaoyer
cacaoyère
cacarder
caboche
danh từ giống cái
(thân mật) đầu
đinh to đầu (để đóng đế giày)