Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
AC-cut quartz
acacia
academe
academese
academia
academic
academical
academically
academicals
academician
academy
academy award
acaleph
acanthi
acanthocarp
acanthocarpous
acanthocephalan
acanthocephalous
acanthocladous
acanthocyst
acanthoma
acanthophore
acanthophysis
acanthopore
acanthus
acapsular
acardia
acari
acarid
acarpellous
AC-cut quartz
(Tech) thạch anh kiểu cắt AC