Bàn phím:
Từ điển:
 
meridional /mə'ridiənl/

tính từ

  • (thuộc) miền nam (đặc biệt là ở châu Âu)
  • (thuộc) đường kinh
  • cao nhất, tuyệt đỉnh

danh từ

  • dân miền nam ((thường) dùng để chỉ dân miền Nam nước Pháp)
meridional
  • (thuộc) phương nam