Bàn phím:
Từ điển:
 
merger /'mə:dʤə/

danh từ

  • sự hợp, sự hợp nhất (nhiều công ty lại làm một...)
Merger
  • (Econ) Sát nhập.
merger
  • (toán kinh tế) sự hợp lại, sự lẫn vào