Bàn phím:
Từ điển:
 
mercury /'mə:kjuri/

danh từ

  • thuỷ ngân
  • (Mercury) Thần Méc-cua
  • (Mercury) sao Thuỷ
  • tính lanh lợi, tính hoạt bát

Idioms

  1. the mercury is rising
    • thời tiết đẹp lên; tình hình khá lên