Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
câblé
câbleau
câbler
câblerie
câbleur
câblier
câblogramme
câblot
cabochard
caboche
cabochon
cabosse
cabosser
cabot
cabotage
caboter
caboteur
cabotin
cabotinage
cabotiner
caboulot
cabré
cabrer
cabri
cabriole
cabrioler
cabriolet
cabus
caca
cacaber
câblé
tính từ
xe
Fil câblé
:
chỉ xe
xem câble 1, 2
Moulure câblée
:
(kiến trúc) đường đắp hình thừng
Ancre câblée
:
(hàng hải) neo có cáp
danh từ giống đực
chỉ xe
dây bện (để treo tranh, buộc màn...)