|
câble
danh từ giống đực
- dây cáp; thừng
- Câble aérien: cáp trên không, cáp treo
- Câble d'alimentation: cáp nguồn
- Câble sous caoutchouc: cáp bọc cao su
- Câble sous plomb: cáp bọc chì
- Câble coaxial: cáp đồng trục
- Câble à multiples conducteurs: cáp nhiều lõi
- Câble de connexion: cáp nối
- Câble isolé: cáp cách điện
- Câble de levage: cáp nâng
- Câble à haute fréquence: cáp cao tần
- Câble interurbain: cáp liên tỉnh
- Câble épissé: cáp xoắn
- Câble double: cáp kép
- Câble tendeur: cáp căng
- Câble à paires: cáp bện đôi
- Câble nu: cáp trần
- Câble de sûreté: cáp an toàn
- Câble sous-marin: cáp ngầm dưới biển
- Câble souterrain: cáp ngầm dưới đất
- Câble de suspension: cáp treo tải
- Câble de transmission: cáp truyền
- (kiến trúc) đường đắp hình thừng
- xem câblogramme
- couper le câble avec: đoạn tuyệt với
- couper le câble avec la domesticité: đoạn tuyệt với cảnh tôi tớ
- filer le câble: (từ cũ, nghĩa cũ) ra đi
|