Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cabine
cabinet
cabinet
câblage
câble
câblé
câbleau
câbler
câblerie
câbleur
câblier
câblogramme
câblot
cabochard
caboche
cabochon
cabosse
cabosser
cabot
cabotage
caboter
caboteur
cabotin
cabotinage
cabotiner
caboulot
cabré
cabrer
cabri
cabriole
cabine
danh từ giống cái
cabin, buồng
Retenir une cabine à bord d'un paquebot
:
giữ một cabin trên tàu thủy
Cabine de bain
:
buồng thay quần áo (của người đi tắm)
Cabine téléphonique
:
buồng điện thoại
Cabine de pilotage
:
(hàng không) buồng lái