Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cabaret
cabaretier
cabas
cabasset
cabernet
cabestan
cabiai
cabillaud
cabillot
cabine
cabinet
cabinet
câblage
câble
câblé
câbleau
câbler
câblerie
câbleur
câblier
câblogramme
câblot
cabochard
caboche
cabochon
cabosse
cabosser
cabot
cabotage
caboter
cabaret
danh từ giống đực
tiệm hát (khách có thể uống rượu)
bộ đồ rượu
(từ cũ, nghĩa cũ) quán rượu
pilier de cabaret
:
xem pilier