|
melt /melt/
danh từ
- sự nấu chảy; sự tan
- kim loại nấu chảy
- mẻ nấu kim loại
nội động từ
- tan ra, chảy ra
- ice melted: băng tan
- the fog melted away: sương mù tan đi
- (thông tục) chảy nước ra, vãi mỡ ra, toát mồ hôi
- I am melting with heat: tôi nóng vãi mỡ ra
- cảm động, cảm kích, động lòng, mủi lòng, se lòng
- heart melts with pity: lòng se lại vì thương xót, trái tim xúc động vì thương xót
- nao núng, nhụt đi
- resolution behins melting: lòng quyết tâm bắt đầu nhụt đi
ngoại động từ
- làm tan ra, làm chảy ra
- to melt metals: nấu chảy kim loại
- làm động lòng, làm mủi lòng, làm se lòng
- pity melts one's heart: niềm trắc ẩn làm se lòng lại
- làm nao núng, làm nhụt đi, làm nguôi đi
Idioms
-
to melt away
-
to melt down
-
to melt into
- hoà vào, tan vào, biến đổi dần thành
-
to melt into tear
- khóc sướt mướt, nước mắt chan hoà
melt
|