Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cabaner
cabanon
cabaret
cabaretier
cabas
cabasset
cabernet
cabestan
cabiai
cabillaud
cabillot
cabine
cabinet
cabinet
câblage
câble
câblé
câbleau
câbler
câblerie
câbleur
câblier
câblogramme
câblot
cabochard
caboche
cabochon
cabosse
cabosser
cabot
cabaner
ngoại động từ
(hàng hải) lật ngược tàu (để sửa chữa)
đặt bủa (để cho tằm làm kén)
nội động từ
(hàng hải) bị lật ngược