Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cabane
cabaner
cabanon
cabaret
cabaretier
cabas
cabasset
cabernet
cabestan
cabiai
cabillaud
cabillot
cabine
cabinet
cabinet
câblage
câble
câblé
câbleau
câbler
câblerie
câbleur
câblier
câblogramme
câblot
cabochard
caboche
cabochon
cabosse
cabosser
cabane
danh từ giống cái
túp lều
nia bủa (để cho tằm làm kén)
(thông tục) nhà tù
Mettre en cabane
:
bỏ tù
cabane à lapins
:
chuồng thỏ+ ngôi nhà tồi tàn