Bàn phím:
Từ điển:
 
mellowness /'melounis/

danh từ

  • tính chất chín, tính ngọt dịu (quả)
  • tính dịu, tính êm, tính ngọt giong (rượu vang)
  • tính xốp, tính dễ cày (đất)
  • tính êm ái, tính dịu dàng (màu sắc, âm thanh)
  • tính chín chắn, tính khôn ngoan, tính già giặn (tính tình)
  • tình trạng chếnh choáng
  • tính vui vẻ