Bàn phím:
Từ điển:
 
mellifluous /me'lifluənt/ (mellifluous) /me'lifluəs/

tính từ

  • ngọt ngào, ngọt như mật, dịu dàng (giọng nói, lời nói)
    • mellifluent words: những lời ngọt ngào, những lời đường mật