Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
medullary
medullated
medusa
medusae
medusan
medusoid
meed
meek
meekly
meekness
meerschaum
meet
meeting
meeting-hall
meeting-house
meeting-place
meetly
meg
mega
megabit
megabyte
megacephalic
megacephalous
megacephaly
megacycle
megadeath
megaflop
megahertz
megajoule
megalecithal
medullary
/me'dʌləri/
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) tuỷ xương; (thuộc) tuỷ sống; (thuộc) hành tuỷ; như tuỷ xương; như tuỷ sống; như hành tuỷ; có tuỷ xương; có tuỷ sống; có hành tuỷ
(thực vật học) ruột; như ruột; có ruột
medullary ray
:
tia ruột