Bàn phím:
Từ điển:
 
buvette

danh từ giống cái

  • quầy rượu (ở nhà hát, nhà ga...)
  • chỗ đến uống nước suối (ở các suối nước nóng)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) hớp rượu
    • Faire de petites buvettes: uống từng hớp rượu nhỏ