Bàn phím:
Từ điển:
 
buvable

danh từ giống đực

  • (thân mật) uống được
    • Ce vin est à peine buvable: rượu vang nầy cũng tạm uống được
  • (dược học) (để) uống
    • Ampoule buvable: ống thuốc uống

phản nghĩa

=Imbuvable