Bàn phím:
Từ điển:
 
mechanic /mi'kænik/

danh từ

  • thợ máy, công nhân cơ khí
mechanic
  • cơ học
  • m. of fluids cơ học chất lỏng
  • analytical m. có học giải tích
  • Newtonal m. cơ học cổ điển, cơ học Niutơn
  • quantum m. cơ học lượng tử
  • statistic m. cơ học thống kê
  • theoretical m. cơ học lý thuyết