|
butte
danh từ giống cái
- ụ đất, mô đất
- Butte de tir: ụ bắn (để đặt bia vào mà tập bắn)
- (tiếng lóng, biệt ngữ) máy chém
- Monter à la butte: lên máy chém
- être en butte à: phải đương đầu với, phải chịu
- butte-témoin: (địa chất; địa lý) ụ sót, mô sót
đồng âm
=But
|