Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
maziness
mazourka
mazurka
mazut
mazy
mb
mba
mbe
mc
mc carthyism
mc carthyite
Mc Guire Act
mca
mccarthyism
mccarthyist
mcga
mci
m.d
m.d.
md
mda
mdt
me
mead
Meade, James Edward
meadow
meadowland
meadowsweet
meadowy
meager
maziness
/'meizinis/
danh từ
tình trạng quanh co, tình trạng khó lần ra manh mối, khó tìm lối ra (như cung mê)
(nghĩa bóng) tình trạng hỗn độn, tình trạng rối rắm