Bàn phím:
Từ điển:
 
butiner

nội động từ

  • thu lượm thức ăn (ong)
    • L'abeille butine sur les fleurs: con ong thu lượm thức ăn ở hoa

ngoại động từ

  • thu lượm
    • Butiner le pollen: thu lượm phấn hoa
    • Butiner des renseignements: thu lượm tình hình