Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
maul
maulstick
maunder
maunderer
mauser
mausoleum
mauve
maverick
mavis
mavourneen
mavournin
maw
mawkish
mawkishly
mawkishness
mawseed
mawworm
max
max.
maxi
maxilla
maxillae
maxillary
maxilliped
maxillo-facial
maxim
maxima
maximal
maximalism
maximalist
maul
/mɔ:l/
danh từ
cái vồ lớn
ngoại động từ
đánh thâm tím, hành hạ
phá hỏng, làm hỏng (vật, vấn đề...)
phê bình tơi bời, đập tơi bời ((nghĩa bóng))