Bàn phím:
Từ điển:
 
maul /mɔ:l/

danh từ

  • cái vồ lớn

ngoại động từ

  • đánh thâm tím, hành hạ
  • phá hỏng, làm hỏng (vật, vấn đề...)
  • phê bình tơi bời, đập tơi bời ((nghĩa bóng))